Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外傷性脳損傷
脳損傷 のうそんしょう
sự làm tổn thương não
脳の損傷 のうのそんしょう
sự tổn thương não.
慢性外傷性脳症 まんせいがいしょうせいのうしょう
bệnh não chấn thương mãn tính
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
脳神経損傷 のうしんけいそんしょう
chấn thương thần kinh sọ não
脳血管外傷 のうけっかんがいしょう
chấn thương mạch máu não
外傷 がいしょう
chấn thương.