脳の損傷
のうのそんしょう「NÃO TỔN THƯƠNG」
☆ Danh từ
Sự tổn thương não.

脳の損傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脳の損傷
脳損傷 のうそんしょう
sự làm tổn thương não
脳神経損傷 のうしんけいそんしょう
chấn thương thần kinh sọ não
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
脳挫傷 のうざしょう
sự giập xương não.
腱損傷 けんそんしょう
chấn thương gân
肺損傷 はいそんしょう
tổn thương phổi
DNA損傷 ディーエヌエーそんしょう
sự phá hủy dna
創傷と損傷 そうしょうとそんしょう
vết thương và tổn thương