Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外傷性頸部症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
頸肋症候群 くびあばらしょーこーぐん
hội chứng mọc xương sườn ở cổ
頸腕症候群 けいわんしょうこうぐん
hội chứng cổ - vai - cánh tay, bệnh rễ thần kinh cổ, bệnh lý rễ tủy cổ
頸肩腕症候群 けいけんわんしょうこうぐん
Hội chứng cổ vai gáy (cervicobrachial syndrome), nhức mỏi vai gáy
悪性症候群 あくせいしょうこうぐん
hội chứng ác tính thần kinh
症候群 しょうこうぐん
hội chứng