外光
がいこう「NGOẠI QUANG」
☆ Danh từ
Ánh sáng bên ngoài

外光 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外光
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
光 ひかり
ánh sáng.