Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外光
がいこう
ánh sáng bên ngoài
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
光 ひかり
ánh sáng.
「NGOẠI QUANG」
Đăng nhập để xem giải thích