Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時間外 じかんがい
quá giờ, ngoài giờ
時間因子 じかんいんし
yếu tố thời gian
損失 そんしつ
mất; thua lỗ (tài sản, lợi nhuận); lỗ
外因 がいいん
nguyện nhân bên ngoài
時間外手当 じかんがいてあて
tiền trợ cấp làm việc ngoài giờ quy định.
時間外診療 じかんがいしんりょー
chăm sóc ngoài giờ
時間外労働 じかんがいろうどう
ngoài giờ làm việc
低損失 ていそんしつ
ít tổn thất