外因
がいいん「NGOẠI NHÂN」
☆ Danh từ
Nguyện nhân bên ngoài

Từ trái nghĩa của 外因
外因 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外因
外因死 がいいんし
chết do chấn thương thể chất; chết do bạo lực; chết do ngoại sinh; chết do nguyên nhân bên ngoài
外因診断法 がいいんしんだんほー
chẩn đoán ở ngoại vật
外因損失時間 がいいんそんしつじかん
thời gian mất do môi trường
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
因 いん
nguyên nhân
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả