Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時間外手当て じかんがいてあて
ngoài giờ thanh toán
時間外 じかんがい
quá giờ, ngoài giờ
時間外労働 じかんがいろうどう
ngoài giờ làm việc
時間外診療 じかんがいしんりょー
chăm sóc ngoài giờ
当時 とうじ
dạo ấy
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
手当 てあて
sự chữa bệnh; trị bệnh; chữa trị
仕事の時間外 しごとのじかんがい
ngoài giờ làm việc.