外国人
がいこくじん「NGOẠI QUỐC NHÂN」
Ngoại nhân
☆ Danh từ
Người nước ngoài; người ngoại quốc
ある
外国人
が
私
に
駅
の
場所
を
尋
ねた
Có người nước ngoài đã hỏi tôi địa điểm nhà ga
東京
に
住
んでいる
外国人
Người nước ngoài sống tại Tokyo
在日外国人
Người nước ngoài tại Nhật Bản .

Từ đồng nghĩa của 外国人
noun
Từ trái nghĩa của 外国人
外国人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外国人
在日外国人 ざいにちがいこくじん
người nước ngoài sống ở Nhật
外国人排斥 がいこくじんはいせき
bài ngoại
外国人向き がいこくじんむき
hướng tới người nước ngoài
滞留外国人 たいりゅうがいこくじん
ngoại kiều.
外国人嫌悪 がいこくじんけんお
sự chán ghét người nước ngoài
在留外国人 ざいりゅうがいこくじん
cư dân nước ngoài
外国人登録 がいこくじんとうろく
sự đăng ký của người nước ngoài
外国人留学生 がいこくじんりゅうがくせい
du học sinh nước ngoài