Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外国人嫌悪
がいこくじんけんお
sự chán ghét người nước ngoài
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
嫌悪 けんお
sự chán ghét; sự kinh tởm; sự ghê tởm; sự ghét cay ghét đắng; sự kinh sợ; sự ghê sợ; chán ghét; kinh tởm; ghê tởm; ghét cay ghét đắng; ghê sợ; kinh sợ
外国人 がいこくじん
ngoại nhân
嫌悪感 けんおかん
cảm giác khó chịu (ví dụ: hận thù, ghê tởm, sợ hãi)
外国法人 がいこくほうじん
công ty nước ngoài
外嫌い そとぎらい
shut-in, recluse
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
女性嫌悪 じょせいけんお
sự chán ghét phụ nữ
Đăng nhập để xem giải thích