滞留外国人
たいりゅうがいこくじん
Ngoại kiều.

滞留外国人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滞留外国人
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
在留外国人 ざいりゅうがいこくじん
cư dân nước ngoài
外国人留学生 がいこくじんりゅうがくせい
du học sinh nước ngoài
滞留 たいりゅう
Sự trì trệ
外国人 がいこくじん
ngoại nhân
外国法人 がいこくほうじん
công ty nước ngoài
滞留する たいりゅうする
ứ.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.