外国人投資家
がいこくじんとうしか
Nhà đầu tư nước ngoài
外国人投資家
は
資金
を
アメリカ
から
引
き
揚
げた。
Các nhà đầu tư nước ngoài rút tiền của họ khỏi Hoa Kỳ.
Nhà đầu tư quốc tế
☆ Danh từ
Người đầu tư nước ngoài

外国人投資家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外国人投資家
外国投資家 がいこくとうしか
nhà đầu tư nước ngoài
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
外国投資 がいこくとうし
sự đầu tư nước ngoài
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
海外投資家 かいがいとうしか
người đầu tư hải ngoại
個人投資家 こじんとうしか
người đầu tư riêng lẻ
投資家 とうしか
Người đầu tư