投資家
とうしか「ĐẦU TƯ GIA」
☆ Danh từ
Người đầu tư
会社
の
株式
を
購入
した
投資家
Nhà đầu tư chứng khoán
リスク
に
対
してあまり
余裕
のない
投資家
Nhà đầu tư với nguy cơ rủi ro thấp .

Từ đồng nghĩa của 投資家
noun
投資家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投資家
外国投資家 がいこくとうしか
nhà đầu tư nước ngoài
海外投資家 かいがいとうしか
người đầu tư hải ngoại
機関投資家 きかんとうしか
người đầu tư cơ quan
個人投資家 こじんとうしか
người đầu tư riêng lẻ
不在投資家 ふざいとうしか
absentee investor (e.g. in real estate)
外国人投資家 がいこくじんとうしか
người đầu tư nước ngoài
適格機関投資家 てきかくきかんとーしか
nhà đầu tư tổ chức đủ tiêu chuẩn
特定投資家制度 とくてーとーしかせーど
hệ thống nhà đầu tư cụ thể