Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外国人犯罪
犯罪人 はんざいにん
Kẻ phạm tội, tội phạm
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
国際犯罪 こくさいはんざい
tội ác quốc tế
人道犯罪 じんどうはんざい
tội ác chống lại loài người
犯罪 はんざい
can phạm
犯人蔵匿罪 はんにんぞうとくざい
(tội) chứa chấp kẻ phạm tội
戦争犯罪人 せんそうはんざいにん せんそうはんざいじん
tội phạm chiến tranh