Kết quả tra cứu 外国人登録証明書
Các từ liên quan tới 外国人登録証明書
外国人登録証明書
がいこくじんとうろくしょうめいしょ
☆ Danh từ
◆ Giấy chứng nhận đăng ký người nước ngoài
◆ Thẻ đăng ký của người nước ngoài; hộ chiếu

Đăng nhập để xem giải thích
がいこくじんとうろくしょうめいしょ
Đăng nhập để xem giải thích