外国人登録法
がいこくじんとうろくほう
☆ Danh từ
Luật đăng ký của người nước ngoài

外国人登録法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外国人登録法
外国人登録 がいこくじんとうろく
sự đăng ký của người nước ngoài
外国人登録証 がいこくじんとうろくしょう
Thẻ đăng kí người nước ngoài
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
外人登録証 がいじんとうろくしょう
alien registration card
外国人登録証明書 がいこくじんとうろくしょうめいしょ
Giấy chứng nhận đăng ký người nước ngoài
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
外国法人 がいこくほうじん
công ty nước ngoài
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký