外国人登録証
がいこくじんとうろくしょう
Thẻ đăng kí người nước ngoài

外国人登録証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外国人登録証
外国人登録証明書 がいこくじんとうろくしょうめいしょ
Giấy chứng nhận đăng ký người nước ngoài
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
外人登録証 がいじんとうろくしょう
alien registration card
外国人登録 がいこくじんとうろく
sự đăng ký của người nước ngoài
外国人登録法 がいこくじんとうろくほう
luật đăng ký của người nước ngoài
登録証 とうろくしょう
thẻ đăng kí
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
船舶登録証 せんぱくとうろくしょう
chứng nhận đăng kí tàu thuyền