Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外国法事務弁護士
事務弁護士 じむべんごし
luật sư đại diện
弁護士事務所 べんごしじむしょ
law(yer có) văn phòng
弁護士法 べんごしほう
Luật Luật sư
弁護士 べんごし
người biện hộ; luật sư
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
弁護士会 べんごしかい
hội luật sư
法務博士 ほうむはくし
tiến sĩ luật
ヤメ検弁護士 ヤメけんべんごし やめけんべんごし
former public prosecutor who now works as a lawyer, prosecutor-turned-lawyer