Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外国為替銀行
がいこくかわせぎんこう
ngân hàng trao đổi nước ngoài
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
外国為替公認銀行 がいこくかわせこうにんぎんこう
ngân hàng được phép đổi ngoại tệ
為替銀行 かわせぎんこう
trao đổi ngân hàng
外国為替 がいこくかわせ
Ngoại hối.+ TIỀN hoặc các TRÁI PHIẾU sinh lời của một nước khác.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
外国為替レート がいこくかわせレート
tỷ giá đổi ngoại tệ
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
外国為替市場 がいこくかわせしじょう
Thị trường Ngoại hối.+ Thị trường quốc tế trong đó các đồng tiền được chuyển giao giữa các nước.
Đăng nhập để xem giải thích