Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外国語学校
外国語大学 がいこくごだいがく
đại học ngoại ngữ
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
外国語 がいこくご
ngoại ngữ
外国語学習ソフト がいこくごがくしゅうソフト
phần mềm học ngoại ngữ
国語学 こくごがく
ngôn ngữ học tiếng nhật (ngôn ngữ học)
国立学校 こくりつがっこう
trường công; trường quốc lập.
国民学校 こくみんがっこう
trường sơ cấp (hệ thống giáo dục của Nhật Bản được áp dụng giữa 1941 và 1947)
日本語学校 にほんごがっこう
Trường dạy tiếng Nhật