Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外国語放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
外国語 がいこくご
ngoại ngữ
全国放送 ぜんこくほうそう
mạng quốc gia truyền bá
国際放送 こくさいほうそう
sự phát sóng ra nước ngoài, sự phát sóng quốc tế
国外追放 こくがいついほう
sự trục xuất; sự phát vãng, sự đày
外国語大学 がいこくごだいがく
đại học ngoại ngữ
第二外国語 だいにがいこくご
ngoại ngữ thứ hai