国外追放
こくがいついほう「QUỐC NGOẠI TRUY PHÓNG」
☆ Danh từ
Sự trục xuất; sự phát vãng, sự đày

国外追放 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国外追放
追放 ついほう
sự đuổi đi; sự trục xuất
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
国外 こくがい
bên ngoài nước; nước ngoài.
外国 がいこく
đất khách