Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文字番号 もじばんごう
số hiệu ký tự
外線番号 がいせんばんご
External number
外字符号 がいじふごう
mã ký tự ngoài
番号 ばんごう
số hiệu
字号 じごう
tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
番外 ばんがい
thêm