番外
ばんがい「PHIÊN NGOẠI」
☆ Danh từ
Thêm

番外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 番外
番外地 ばんがいち
location without an address, unnumbered plot of land
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
番付外 ばんづけがい
việc ra khỏi bảng xếp hạng
外線番号 がいせんばんご
External number
市外局番 しがいきょくばん
mã vùng
外字番号 がいじばんごう
số ký tự ngoài
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.