外寸
がいすん「NGOẠI THỐN」
☆ Danh từ
Kích thước ngoài
Kích thước biên ngoài

外寸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外寸
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外形寸法 がいけいすんぽう
kích thước ngoài
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
寸 すん
mặt trời (approx. 3.03 cm)
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
特寸 とくすん
loại đặc biệt, kích thước đặc biệt
寸劇 すんげき
kịch ngắn