外山
とやま「NGOẠI SAN」
☆ Danh từ
Nearby mountain, mountain near a human settlement

外山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山外 さんがい
trường học cạnh núi, rìa núi (phật giáo thiên thai thời tống)
外輪山 がいりんざん
vòng phía ngoài miệng núi lửa
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi