外輪山
がいりんざん「NGOẠI LUÂN SAN」
☆ Danh từ
Vòng phía ngoài miệng núi lửa

Từ trái nghĩa của 外輪山
外輪山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外輪山
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
外輪 がいりん そとわ
bánh ngoại.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
外輪鍋 がいりんなべ
chảo xào (nồi nông có hai tay cầm để đựng đồ ăn phương tây)
外輪船 がいりんせん
tàu guồng (chạy bằng hơi nước, thường chạy trên sông hồ cạn...)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.