Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外巻込
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
巻込む まきこむ
cuộn vào.
巻き込む まきこむ
cuộn vào
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
巻き込み巣 まきこみそう
rỗ khí do có khí lẫn vào trong quá trình đúc(khuyết tật đúc)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.