Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外掛式フィルター
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
フィルター フィルタ フィルター
cái lọc ánh sáng (máy ảnh); bộ lọc
外掛け そとがけ そとかけ
treo một chân đối phương lên làm mất trọng tâm và hạ gục đối phương
tấm màng lọc
スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター
Bộ lọc máy lạnh điểm (máy lạnh điểm)
インクジェット フィルター インクジェット フィルター
bộ lọc máy in phun
スパムフィルター スパム・フィルター
spam filter