Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外新町
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
町外れ まちはずれ
ngoại ô
外字新聞 がいじしんぶん
báo ngoại văn
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
新 しん さら あら にい
tân; mới
外 そと と がい ほか
ngoài ra.