Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外旭川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
旭 あさひ
mặt trời buổi sáng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
旭蟹 あさひがに アサヒガニ あさひかに
cua bể chân đỏ
旭岳 あさひだけ
1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa, hokkaido và là ngọn núi cao nhất trên đảo hokkaido cao 2291m
旭暉 きょっき
tia nắng khi mặt trời mọc.