外書
がいしょ そとしょ「NGOẠI THƯ」
☆ Danh từ
Kinh sách bên ngoài (không phải phật giáo)
Sách nước ngoài

外書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外書
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
外交文書 がいこうぶんしょ
công văn ngoại giao; công hàm
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
外部文書クラス がいぶぶんしょクラス
lớp tài liệu ngoài
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.