Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文書クラス ぶんしょクラス
lớp tài liệu
文書クラス記述部 ぶんしょクラスきじゅつぶ
mô tả lớp tài liệu
文書体系クラス ぶんしょたいけいクラス
lớp cấu trúc tài liệu
文字クラス もじクラス
lớp ký tự
外交文書 がいこうぶんしょ
công văn ngoại giao; công hàm
クラス クラス
lớp
外書 がいしょ そとしょ
kinh sách bên ngoài (không phải phật giáo)
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).