文書クラス ぶんしょクラス
lớp tài liệu
文書クラス記述部 ぶんしょクラスきじゅつぶ
mô tả lớp tài liệu
文書体系クラス ぶんしょたいけいクラス
lớp cấu trúc tài liệu
外交文書 がいこうぶんしょ
công văn ngoại giao; công hàm
外書 がいしょ そとしょ
kinh sách bên ngoài (không phải phật giáo)
部外 ぶがい
bên ngoài phòng ban; bên ngoài nội bộ