外材
がいざい「NGOẠI TÀI」
☆ Danh từ
Gỗ nhập khẩu.

外材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外装材 がいそうざい
vật liệu bên ngoài công trình
海外取材 かいがいしゅざい
phỏng vấn nước ngoài
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
材 ざい
wood, lumber, timber