海外取材
かいがいしゅざい「HẢI NGOẠI THỦ TÀI」
☆ Danh từ
Phỏng vấn nước ngoài

海外取材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海外取材
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
外材 がいざい
gỗ nhập khẩu.
取材 しゅざい
sự điều tra; sự lượm lặt; sự thu thập