外構
がいこう「NGOẠI CẤU」
Ngoại cảnh

外構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外構
外構え そとがまえ
ngoại thất, cấu trúc bên ngoài (của ngôi nhà)
構外 こうがい
ra khỏi ở mặt đất; bên ngoài nhà cửa
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc