構外
こうがい「CẤU NGOẠI」
☆ Danh từ
Ra khỏi ở mặt đất; bên ngoài nhà cửa

Từ trái nghĩa của 構外
構外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構外
外構 がいこう
Ngoại cảnh
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外構え そとがまえ
ngoại thất, cấu trúc bên ngoài (của ngôi nhà)
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc