Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外波山文明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu
文明 ぶんめい
văn minh; sự văn minh; nền văn minh
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi