Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外為
がいため
Ngoại hối.+ TIỀN hoặc các TRÁI PHIẾU sinh lời của một nước khác.
外為法 がいためほう
nước ngoài trao đổi những pháp luật
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外国為替 がいこくかわせ
外国為替レート がいこくかわせレート
tỷ giá đổi ngoại tệ
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
外資為替相場 がいしかわせそうば
Tỷ giá hối đoái nước ngoài
「NGOẠI VI」
Đăng nhập để xem giải thích