外発的
がいはつてき「NGOẠI PHÁT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tính ngoại phát

外発的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外発的
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外的 がいてき
ngoài; bên ngoài
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
拝外的 はいがいてき
tính tư, chuộng người nước ngoài, sùng ngoại