外眼筋
がいがんきん「NGOẠI NHÃN CÂN」
☆ Danh từ
Cơ ngoài nhãn cầu
外眼筋
の
異常
は、
複視
や
眼球運動障害
の
原因
となることがある。
Bất thường ở cơ ngoài nhãn cầu có thể gây ra song thị hoặc rối loạn vận động mắt.

外眼筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外眼筋
眼筋 がんきん
cơ mắt; cơ nhãn cầu; cơ vận nhãn
眼輪筋 がんりんきん
Cơ vòng mắt
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
眼外傷 めがいしょう
vết thương ngoài mắt
外套眼 がいとうがん がいとうめ
mắt áo choàng
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
外転筋 がいてんきん
cơ dạng; cơ giạng