外転筋
がいてんきん「NGOẠI CHUYỂN CÂN」
☆ Danh từ
Cơ dạng; cơ giạng
外転筋
の
トレーニング
は、
股関節
の
安定性
を
高
めるのに
役立
つ。
Tập luyện cơ giạng giúp cải thiện sự ổn định của khớp háng.

外転筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外転筋
転筋 てんきん からすなめり からすなえり
chuột rút ở bắp chân
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
外転 がいてん
sự cử động ra phía ngoài của khớp, các cử động như chân tay di chuyển ra khỏi trục trung tâm của cơ thể
内転筋 ないてんきん
cơ khép
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
外眼筋 がいがんきん
cơ ngoài nhãn cầu