外套眼
がいとうがん がいとうめ「NGOẠI SÁO NHÃN」
☆ Danh từ
Mắt áo choàng

外套眼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外套眼
外套 がいとう
áo khoác ngoài; áo choàng; áo khoác; vỏ ngoài
春外套 はるがいとう
áo khoác ngoài mùa xuân
外套膜 がいとうまく
áo choàng
夏外套 なつがいとう
summer overcoat, light jacket
外套細胞 がいとうさいぼう
satellite cell (glial), amphicyte
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
眼外傷 めがいしょう
vết thương ngoài mắt