Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外科室
室外 しつがい
ở ngoài trời, ở ngoài nhà, khu vực bên ngoài, ngoài trời
外科 げか
ngoại khoa; khoa
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
眼科外科 がんかげか
phẫu thuật nhãn khoa
産科外科 さんかげか
phẫu thuật sản khoa
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
室内外 しつないがい
trong nhà và ngoài trời
室外機 しつがいき
dàn nóng