外科手術
げかしゅじゅつ「NGOẠI KHOA THỦ THUẬT」
Phẫu thuật
外科手術
の
後
で
鎮痛剤
を
求
める
Yêu cầu thuốc giảm đau sau ca phẫu thuật (ca mổ)
外科手術
によって
摘出
される
Được lấy ra bằng phẫu thuật
外科手術
から
回復
する
Phục hồi sau ca phẫu thuật .
☆ Danh từ
Mổ; phẫu thuật
ワークショップ
に
参加
したのは、その
外科手術
の
実施経験
のある
人々
ばかりだった
Những người tham gia vào cuộc hội thảo toàn là những người đã từng thực hiện kiểu phẫu thuật đó
新
しい
外科手術
を
行
う
Tiến hành phương pháp phẫu thuật mới
外科手術
の
後
で
鎮痛剤
を
求
める
Yêu cầu thuốc giảm đau sau ca phẫu thuật (ca mổ)

外科手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外科手術
外来手術 がいらいしゅじゅつ
phẫu thuật ngoại trú
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
外科 げか
ngoại khoa; khoa
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
手術 しゅじゅつ
mổ; sự phẫu thuật
眼科外科 がんかげか
phẫu thuật nhãn khoa
産科外科 さんかげか
phẫu thuật sản khoa
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.