外税
そとぜい「NGOẠI THUẾ」
Ngoài thuế
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giá không bao gồm thuế

外税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外税
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
域外共通関税 いきがいきょうつうかんぜい
biểu thuế đối ngoại chung.
外形標準課税 がいけいひょうじゅんかぜい
dual corporate tax system
外国税額控除 がいこくぜいがくこうじょ
sự khấu trừ thuế đã đóng ở nước ngoài