外積
がいせき「NGOẠI TÍCH」
☆ Danh từ
Tích ngoài

外積 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外積
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
積 せき
tích
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.