外米
がいまい「NGOẠI MỄ」
☆ Danh từ
Gạo nước ngoài.
外米
はぼそぼそしていて、
日本人
の
口
には
合
わない。
Gạo nước ngoài cứng và không ngon, không hấp dẫn khẩu vị của người Nhật.

Từ trái nghĩa của 外米
外米 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外米
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外国米 がいこくまい
gạo nước ngoài
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
gạo