外群
がいぐん「NGOẠI QUẦN」
☆ Danh từ
Một nhóm sinh vật có liên quan xa hơn, đóng vai trò là nhóm tham chiếu khi xác định mối quan hệ tiến hóa của nhóm

外群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外群
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
延髄外側症候群 えんずいそとがわしょーこーぐん
hội chứng tủy bên
群 ぐん むら
nhóm