Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外航
がいこう
foreign voyage, outward voyage
外航船 がいこうせん そとこうせん
ship đi biển
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
海外渡航 かいがいとこう
chuyến du lịch sang nước ngoài
外国航路 がいこくこうろ
tuyến quốc tế
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
「NGOẠI HÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích