外国航路
がいこくこうろ「NGOẠI QUỐC HÀNG LỘ」
☆ Danh từ
Tuyến quốc tế
外国航路
の
列車
Tàu hỏa chạy trên tuyến quốc tế
外国航路
の
船長
Thuyền trưởng tàu viễn dương .

外国航路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外国航路
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
内国航路 ないこくこうろ
đường bay nội địa
航路 こうろ
đường đi (trên không, trên biển)
外航 がいこう
foreign voyage, outward voyage
航空路 こうくうろ
đường hàng không
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt